Honda HRV
LỰA CHỌN HOÀN HẢO CHO CUỘC SỐNG ĐA NHIỆM
Tạo tác bởi sự hoàn hảo, Honda HR-V sẽ đồng hành với bạn qua mọi cung bậc cảm xúc, từ chuyến đi ấm áp với gia đình đến những trải nghiệm đầy hứng khởi cùng bè bạn. Đáp ứng mọi nhu cầu, Honda HR-V khắc họa cuộc sống đầy bản lĩnh của chủ nhân
Honda HR-V là mẫu xe Crossover/SUV cỡ nhỏ (subcompact Crossover/SUV) của hãng xe ô tô Honda, Nhật Bản
NGOẠI THẤT
THIẾT KẾ THỜI THƯỢNG CHO MỌI CUNG ĐƯỜNG
Là tuyên ngôn cho lối sống hoàn mỹ, Honda HR-V để lại dấu ấn khó phai trên từng cây số. Thiết kế xe đầy năng động, mạnh mẽ mà vẫn sang trọng, nổi bật mang đến sự mãn nhãn từ vẻ ngoài và sự thỏa mãn nhờ công năng
MÀU SẮC
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI, TẬN HƯỞNG BẤT NGỜ
Nội thất sang trọng với không gian rộng rãi cùng tầm nhìn thoáng đãng trải dài giúp bạn tận hưởng thoải mái trải nghiệm gần xa
Vận hành mạnh mẽ bứt phá
Với động cơ mạnh mẽ, tăng tốc mượt mà cùng hệ thống khung gầm cứng cáp, Honda HR-V hội tụ đủ yếu tố để trở thành trợ thủ đắc lực cho mọi trải nghiệm đẳng cấp
AN TOÀN
Honda SENSING - AN TÂM TRÊN MỌI NẺO ĐƯỜNG
Honda HR-V mang đến sự vững tâm lái xe chinh phục hành trình. Hệ thống công nghệ thông minh hỗ trợ quan sát mọi tình huống, đồng thời điều chỉnh chế độ phù hợp nhằm bảo đảm an toàn cho người trong xe
PHỤ KIỆN TUỲ CHỌN CHÍNH HÃNG
Bạn có thể tùy chọn cho chiếc xe những phụ kiện chính hãng, giúp chiếc xe trở nên phong cách và cá tính hơn, hay đơn giản là bổ sung thêm những chi tiết tiện ích, hữu dụng cho mọi nhu cầu di chuyển.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Honda Ô TÔ HR-V |
HR-V L |
HR-V RS |
|
Động cơ/ Hộp số | |||
Kiểu động cơ |
1.5L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Hộp số |
Vô cấp CVT | ||
Dung tích xi lanh (cm³) |
1.498 | ||
Công xuất cực đại (HP/rpm) |
174 (130 kW)/6.000 | ||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
240/1.700-4.500 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
40 | ||
Hệ thống nhiên liệu |
PGM-FI (Phun xăng trực tiếp) | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu
|
|||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
6,67 | 6,7 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
8,7 | 8,7 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
5,49 | 5,5 | |
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi |
5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.385 x 1.790 x 1.590 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.610 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) |
1.545/1.550 | 1.535/1.540 | |
Cỡ lốp |
215/60R17 | 225/50R18 | |
La-zăng |
Hợp kim/17 inch | Hợp kim/18 inch | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
181 | 181 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) |
5.5 | ||
Khối lượng bản thân (kg) |
1.363 | 1.379 | |
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.830 | 1.830 | |
Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau |
Phanh đĩa | ||
Hệ thống hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Có | Có | |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có | Có | |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có | Có | |
Chế độ hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có | Có | |
Chế độ lái thể thao (SPORT Mode) |
Có | Có | |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Có | Có | |
Khởi động bằng nút bấm |
Có | Có | |
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước |
|||
|
LED | LED | |
|
LED | LED | |
|
Không | Có | |
|
LED | LED | |
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
Đèn sương mù |
LED | LED | |
Dải đèn LED đuôi xe |
Màu đỏ | Màu trắng | |
Đèn phanh treo cao |
LED | LED | |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Không | Có | |
Gương chiếu hậu |
Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Hàng ghế trước | Hàng ghế trước | |
Ăng ten |
Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập | |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Có | Có | |
Chụp ống xả mạ chrome |
Có | Có | |
Ống xả kép |
Có | Có | |
Nội thất | |||
Không gian |
|||
Bảng đồng hồ trung tâm |
Digital 7 inch | Digital 7 inch | |
Chất liệu ghế |
Da (Màu đen) | Da (Màu đen, chỉ đỏ) | |
Ghế lái điều chỉnh điện |
Không | 8 hướng | |
Hàng ghế sau gập ba chế độ (Magic seat) |
Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn | Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động |
Có | Có | |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có | Có | |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có | Có | |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Có | Có | |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau với ngăn đựng điện thoại sau ghế phụ |
Có | Có | |
Móc treo áo hàng ghế sau |
Có | Có | |
Tay lái |
|||
Chất liệu |
Da | Da | |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có | Có | |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có | Có | |
Trang bị tiện nghi |
|||
Tiện nghi cao cấp |
|||
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
Kết nối và giải trí |
|||
|
Không | Có | |
|
Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | |
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
|
1 Cổng | 1 Cổng | |
|
Có | Có | |
|
6 loa | 8 loa | |
|
1 Cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau | 1 Cổng hàng ghế trước & 2 cổng hàng ghế sau | |
Tiện nghi khác |
|||
|
1 vùng | 2 vùng | |
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
|
LED | LED | |
|
Có | Có | |
An toàn | |||
Chủ động |
|||
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING |
|||
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
|
Có | Có | |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) |
Không | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có | Có | |
Hệ thống lái tỷ số truyền biến thiên (VGR) |
Không | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có | Có | |
Hỗ trợ đổ đèo (HDC) |
Có | Có | |
Camera lùi |
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có | Có | |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có | Có | |
Bị động |
|||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có | Có | |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có | Có | |
Túi khí rèm hai bên |
Không | Có | |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | |
Nhắc nhở kiểm tra hàng ghế sau |
Có | Có | |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có | Có | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có | Có | |
An ninh |
|||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có | Có | |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Có | Có |
HÌNH ẢNH HONDA HR-V
Bảng giá xe Honda HR-V 2022, giá lăn bánh, giá trả góp
Honda HR-V L | Giá công bố 826,000,000₫ | Giá lăn bánh từ 913 triệu | Mua trả góp từ 252 triệu |
Honda HR-V RS | Giá công bố 871,000,000₫ | Giá lăn bánh từ 962 triệu | Mua trả góp từ 265 triệu |